EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
columnist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
columnist
columnist /kɔləmnist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chuyên giữ một mục báo
nhà bình luận
← Xem thêm từ columniform
Xem thêm từ columnists →
Từ vựng liên quan
c
co
col
column
is
ni
st
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…