EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
columned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
columned
columned /kə'lʌmnə/ (columned) /'kɔləmd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình cột, hình trụ
← Xem thêm từ columnar
Xem thêm từ columniation →
Từ vựng liên quan
c
co
col
column
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…