EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
column separator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
column separator
column separator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dấu tách cột
← Xem thêm từ column heading
Xem thêm từ column-vecto →
Từ vựng liên quan
at
c
co
col
column
ep
or
pa
par
para
ra
rat
se
separator
to
tor
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…