ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ columellae

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng columellae


columella

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều columellae
  cuống; trụ; thể que; lõi
  (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong)
  trụ giữa (vỏ ốc, túi bào tử rêu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…