columella
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều columellae
cuống; trụ; thể que; lõi
(giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong)
trụ giữa (vỏ ốc, túi bào tử rêu)
* danh từ
số nhiều columellae
cuống; trụ; thể que; lõi
(giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong)
trụ giữa (vỏ ốc, túi bào tử rêu)