EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coltish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coltish
coltish /'koultiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại
← Xem thêm từ colt
Xem thêm từ coltishly →
Từ vựng liên quan
c
co
col
colt
is
sh
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…