EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colourist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colourist
colourist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người tô màu
nghệ sĩ sành về màu sắc
← Xem thêm từ colouring
Xem thêm từ colourless →
Từ vựng liên quan
c
co
col
colour
is
lo
lour
ou
our
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…