ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ colourbreed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng colourbreed


colourbreed

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  nuôi để phát triển những màu nhất định
colourbreeding canaries for red →nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…