colourbreed
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
nuôi để phát triển những màu nhất định
colourbreeding canaries for red →nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ
* ngoại động từ
nuôi để phát triển những màu nhất định
colourbreeding canaries for red →nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ