EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colossal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colossal
colossal /kə'lɔsail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khổng lồ, to lớn
← Xem thêm từ colortron
Xem thêm từ colossality →
Từ vựng liên quan
c
co
col
lo
loss
os
ossa
sa
sal
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…