ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ colluded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng colluded


collude /kə'lu:ʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng

Các câu ví dụ:

1. A simple House majority would be enough to impeach Trump if evidence surfaces that he obstructed justice or that his 2016 campaign colluded with Russia.

Nghĩa của câu:

Đa số Hạ viện đơn giản là đủ để luận tội Trump nếu có bằng chứng cho thấy ông ta cản trở công lý hoặc chiến dịch tranh cử năm 2016 của ông ta thông đồng với Nga.


Xem tất cả câu ví dụ về collude /kə'lu:ʤn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…