EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
collimators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
collimators
collimator /'kɔlimeitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) ống chuẩn trực
← Xem thêm từ collimator
Xem thêm từ collinear →
Từ vựng liên quan
at
c
co
col
collimator
li
lima
ma
mat
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…