ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Collective bargaining

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Collective bargaining


Collective bargaining

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thương lượng tập thể.
+ Đàm phán giữa chủ và các công nhân về việc hình thành các thủ tục và luật lệ bao hàm các điều kiện về làm việc và lương. Xem NATIONAL BARGAINING, COMPANY BARGAINING và PLANT BARGAINING.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…