EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coliform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coliform
coliform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh học) dạng trực khuẩn ruột
← Xem thêm từ colics
Xem thêm từ colimit →
Từ vựng liên quan
c
co
col
for
form
if
li
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…