ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cold-heartedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cold-heartedness


cold-heartedness

Phát âm


Ý nghĩa

  xem cold hearted

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…