EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cold chisel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cold chisel
cold chisel /'kould'tʃizl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại)
← Xem thêm từ cold boot
Xem thêm từ cold cream →
Từ vựng liên quan
c
ch
chisel
co
col
cold
el
hi
his
is
old
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…