ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cold chisel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cold chisel


cold chisel /'kould'tʃizl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…