EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coin-box vault door
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coin-box vault door
coin-box vault door
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cửa hộc đựng tiền (cắc)
← Xem thêm từ coin box
Xem thêm từ coin-op →
Từ vựng liên quan
bo
box
c
co
coi
coin
do
door
in
or
ox
ult
vault
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…