EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coiffeuse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coiffeuse
coiffeuse
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thợ cắt tóc, thợ làm đầu
← Xem thêm từ coiffeurs
Xem thêm từ coiffeuses →
Từ vựng liên quan
c
co
coi
coif
feu
if
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…