EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coiffeur
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coiffeur
coiffeur /kwɑ:'fə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ cắt tóc
← Xem thêm từ coiffed
Xem thêm từ coiffeurs →
Từ vựng liên quan
c
co
coi
coif
feu
if
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…