EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coherently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coherently
coherently
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
mạch lạc, súc tích
← Xem thêm từ coherent
Xem thêm từ coherer →
Từ vựng liên quan
c
co
cohere
coherent
en
ent
er
ere
he
her
here
nt
oh
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…