EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cohabited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cohabited
cohabit /kou'hæbit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
ăn ở với nhau (như vợ chồng)
← Xem thêm từ cohabitational
Xem thêm từ cohabiter →
Từ vựng liên quan
ab
bi
bit
bite
c
co
cohabit
ha
habit
it
oh
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…