ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cognatation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cognatation


cognatation /kɔg'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thân thuộc họ hàng, quan hệ họ hàng
  tính cùng nguồn gốc, tính cùng hệ (ngôn ngữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…