ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cogitability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cogitability


cogitability /,kɔdʤitə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể nhận thức được, tính có thể hiểu rõ được, tính có thể mường tượng được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…