ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cogencies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cogencies


cogency /'koudʤənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vững chắc; sức thuyết phục (lập luận)

@cogency
  sự hiển nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…