EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cog-wheel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cog-wheel
cog-wheel /'kɔgwi:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) bánh răng
← Xem thêm từ cog-rail
Xem thêm từ cogence →
Từ vựng liên quan
c
co
cog
eel
el
he
heel
wheel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…