EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coflow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coflow
coflow
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) coupling ghép đồng thông
← Xem thêm từ cofinal
Xem thêm từ cofunction →
Từ vựng liên quan
c
co
Flow
flow
lo
low
of
ow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…