ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coffle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coffle


coffle /'kɔfl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…