EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coffle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coffle
coffle /'kɔfl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau
← Xem thêm từ coffins
Xem thêm từ cofibration →
Từ vựng liên quan
c
co
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…