EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coffer-dam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coffer-dam
coffer-dam /'kɔfədæm/ (coffer) /'kɔfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...
← Xem thêm từ coffer
Xem thêm từ coffered →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
co
coffer
da
dam
er
of
off
offer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…