EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coevality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coevality
coevality /,koui:'væliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất cùng tuổi
tính chất cùng thời
← Xem thêm từ coeval
Xem thêm từ coevally →
Từ vựng liên quan
alit
c
co
coeval
it
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…