ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coercing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coercing


coerce /kou'ə:s/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  buộc, ép, ép buộc
to coerce into obedience → ép phải vâng lời

@coerce
  kháng; ép buộc; cưỡng bức

Các câu ví dụ:

1. Moong Thi Chanh, 34, of the north central province, has been placed under house arrest as she is investigated for "organizing and/or coercing other persons to flee abroad," a crime punishable by up to 20 years in jail under Vietnam’s Penal Code.


Xem tất cả câu ví dụ về coerce /kou'ə:s/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…