EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coequal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coequal
coequal /kou'i:kwəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bằng hàng, ngang hàng (với ai)
danh từ
người bằng hàng, người ngang hàng
← Xem thêm từ coenzymes
Xem thêm từ coequality →
Từ vựng liên quan
c
co
equal
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…