ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coequal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coequal


coequal /kou'i:kwəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bằng hàng, ngang hàng (với ai)

danh từ


  người bằng hàng, người ngang hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…