EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coelenterata
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coelenterata
coelenterata /si:,lentə'reitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ngành động vật ruột khoang
← Xem thêm từ coelentera
Xem thêm từ coelenterate →
Từ vựng liên quan
at
c
co
coelentera
el
en
ent
enter
entera
er
era
lent
nt
ra
rat
ta
tera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…