ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ codification

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng codification


codification /,kɔdifi'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…