EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
code generation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
code generation
code generation
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tạo mã
← Xem thêm từ code conversion
Xem thêm từ code letter →
Từ vựng liên quan
at
c
co
cod
code
en
er
era
gen
gene
genera
generation
ion
od
ode
on
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…