EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
codding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
codding
cod /kɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều không đổi+ (codfish)
/'kɔdfiʃ/
cá tuyết, cá moruy
động từ
(thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt
← Xem thêm từ codded
Xem thêm từ coddle →
Từ vựng liên quan
c
co
cod
dd
din
ding
in
od
odd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…