EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cocotte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cocotte
cocotte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vĩ (nướng thịt)
← Xem thêm từ cocosphere
Xem thêm từ cocottes →
Từ vựng liên quan
c
co
coco
cot
oc
ot
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…