ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cockscombs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cockscombs


cockscomb /'kɔkskoum/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mào gà
  (thực vật học) cây mào gà
  người vênh vang, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…