EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cockneyfy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cockneyfy
cockneyfy /'kɔknifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho giống người ở khu đông Luân đôn
← Xem thêm từ cockneyese
Xem thêm từ cockneyism →
Từ vựng liên quan
c
co
cock
cockney
fy
kn
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…