ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cockiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cockiness


cockiness /'kɔkinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính tự phụ, tính tự mãn, tính vênh váo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…