EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cockier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cockier
cocky /'kɔki/ (cocksy) /'kɔksi/ (coxy) /'kɔksi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tự phụ, tự mãn, vênh váo
← Xem thêm từ cockers
Xem thêm từ cockiest →
Từ vựng liên quan
c
co
cock
er
kier
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…