EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cock-a-doodle-doo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cock-a-doodle-doo
cock-a-doodle-doo /'kɔkədu:dl'du:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cúc cu cu (tiếng gà gáy)
khuấy = trống
← Xem thêm từ cock
Xem thêm từ cock-a-hoop →
Từ vựng liên quan
c
co
cock
do
doodle
oc
ock
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…