ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cock-a-doodle-doo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cock-a-doodle-doo


cock-a-doodle-doo /'kɔkədu:dl'du:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cúc cu cu (tiếng gà gáy)
  khuấy = trống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…