EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coccidium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coccidium
coccidium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều coccidia
trùng cầu
← Xem thêm từ coccidiosis
Xem thêm từ coccolith →
Từ vựng liên quan
c
cc
ci
cid
co
cocci
id
oc
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…