ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cobelligerent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cobelligerent


cobelligerent

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  đồng minh tham chiến
* danh từ
  nước đồng minh tham chiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…