ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cobalt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cobalt


cobalt /kə'bɔ:lt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) coban
  thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)

@cobalt
  (Tech) cobalt, côban

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…