EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cobalt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cobalt
cobalt /kə'bɔ:lt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) coban
thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm)
@cobalt
(Tech) cobalt, côban
← Xem thêm từ cobalamin
Xem thêm từ cobaltic →
Từ vựng liên quan
alt
ba
c
co
cob
ob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…