ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coalitions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coalitions


coalition /,kouə'liʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh
coalition government → chính phủ liên hiệp

@coalition
  sự liên minh, sự hợp tác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…