ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coalescence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coalescence


coalescence /,kouə'lesns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự liền lại
  sự hợp lại
  sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp nhất (đảng phái)
  (sinh vật học) sự chập; sự ráp dính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…