ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coaler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coaler


coaler /'koulə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàu chở than
  người bán than; người cung cấp than

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…