EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coal-whipper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coal-whipper
coal-whipper /'koul,eipə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người xúc than; máy xúc than (từ ở tàu chở than ra)
← Xem thêm từ coal-tar
Xem thêm từ coalbin →
Từ vựng liên quan
c
co
coal
er
hi
hip
hipper
pe
per
pp
ppe
whip
whipper
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…