ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coal-scuttle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coal-scuttle


coal-scuttle /'kou,skʌtl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…