EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coal-scuttle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coal-scuttle
coal-scuttle /'kou,skʌtl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò)
← Xem thêm từ coal-scoop
Xem thêm từ coal-seam →
Từ vựng liên quan
c
co
coal
cut
cuttle
sc
scut
scuttle
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…