EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coal-field
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coal-field
coal-field /'koulfi:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vùng mỏ than
← Xem thêm từ coal-face
Xem thêm từ coal-gas →
Từ vựng liên quan
c
co
coal
el
eld
fie
field
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…