ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coagulation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coagulation


coagulation /kou,ægju'leiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm đông lại; sự đông lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…