EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coagulate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coagulate
coagulate /kou'ægjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
làm đông lại; đông lại
← Xem thêm từ coagulants
Xem thêm từ coagulated →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
co
coagula
la
lat
late
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…